TT | | Thành viên | Year | | Level | BTĐL | Sp |
1 | |
hhaianh12345
Nguyễn Thị Hải Anh
| 2001 |
Trường Bình Lục A
Hà Nam
| 84 | 13052 | - - |
2 | |
ngocngo07122001
Đồng Cường
| 2001 |
Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội
Hà Nội
| 67 | 5709 | 91 |
3 | |
tuyen29041405
Phạm Thị Hồng Tuyên
| 2001 |
Số 1 Tư Nghĩa
Quảng Ngãi
| 63 | 3777 | - - |
4 | |
hoangglann2608
Nguyễn Hoàng Lan
| 2001 |
Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu
| 58 | 3135 | - - |
5 | |
huyhoang1
Hà Xuân Bằng
| 2001 |
Chu Văn An
Sơn La
| 54 | 2942 | 89 |
6 | |
vohaicuong2402
Võ Hải Cường
| 2001 |
PhanĐăng Lưu
Hồ Chí Minh
| 52 | 1792 | 87 |
7 | |
minhhieutrannguyen
Trần Nguyễn Minh Hiếu
| 2001 |
Số 1 Phù Mỹ
Bình Định
| 41 | 2143 | - - |
8 | |
dangngan1201
Đặng Thị Hồng Ngân
| 2001 |
Hòa Bình
Bà Rịa - Vũng Tàu
| 38 | 2720 | - - |
9 | |
emlanhattrendoi
Nguyễn Hồng Đức
| 2001 |
Bỉm Sơn
Thanh Hóa
| 35 | 3063 | - - |
10 | |
votrinhthuyan
Thúy Sang
| 2001 |
Số 2 Mộ Đức
Quảng Ngãi
| 34 | 1099 | - - |
11 | |
Hieunguyent
Nguyễn Trung Hiếu
| 2001 |
Chuyên (Năng khiếu)
Thái Nguyên
| 34 | 3444 | - - |
12 | |
dungdbp1108
Hồ Việt Dũng
| 2001 |
Trường Chuyên Lê Quí Đôn
Điện Biên
| 26 | 587 | 86 |
13 | |
Tranquangcuong2001
Trần Quang Cường
| 2001 |
Việt Yên 1
Bắc Giang
| 25 | 519 | 89 |
14 | |
maihuong210
Nguyễn Hồng Giang
| 2001 |
Trường Tam Nông
Phú Thọ
| 19 | 962 | - - |
15 | |
katha10
le Van Nam
| 2001 |
Nguyễn Hữu Cảnh
An Giang
| 18 | 252 | 85 |
16 | |
nguyennhutkhang2001
NGUYỄN NHỰT KHANG
| 2001 |
Xuân Tô
An Giang
| 18 | 203 | 93 |
17 | |
Truongvanmanhct
Trương Văn Mạnh
| 2001 |
số 2 Mường Khương
Lào Cai
| 18 | 1144 | 100 |
18 | |
tieuminmin
Hoàng Thị Thơ
| 2001 |
Nguyễn Trường Tộ
Nghệ An
| 18 | 619 | - - |
19 | |
XuanHoangKieu2001
Kiều Xuân Hoàng
| 2001 |
Tân Túc
Hồ Chí Minh
| 18 | 892 | 97 |
20 | |
ngocbich10092004
Trần Ngọc Bích
| 2001 |
Chuyên Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
| 17 | 1236 | 100 |
21 | |
phamngoccuong2001
Phạm ngọc cường
| 2001 |
Trường Trần Hưng Đạo
Gia Lai
| 17 | 411 | - - |
22 | |
luyen2001
victory đoàn
| 2001 |
Xuân Trường B
Nam Định
| 16 | 1074 | 100 |
23 | |
quockhanh023
Hồ quốc khánh
| 2001 |
Đakrông
Quảng Trị
| 16 | 568 | - - |
24 | |
karroyi68
Võ Thị Gia Hảo
| 2001 |
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Quảng Nam
| 16 | 628 | 88 |
25 | |
canhphuc
Nguyễn Tuấn Cảnh
| 2001 |
Phan Đăng Lưu
Nghệ An
| 16 | 1131 | 100 |
26 | |
lanhmyphuong
Lành Mỹ Phượng
| 2001 |
Việt Bắc
Lạng Sơn
| 14 | 1200 | 100 |
27 | |
duc641
Võ Huỳnh Đức
| 2001 |
Hồng Ngự 3
Đồng Tháp
| 14 | 737 | 100 |
28 | |
0000914724836
lê trung trực
| 2001 |
Nguyễn Thị Minh Khai
Cà Mau
| 13 | 798 | - - |
29 | |
tramngocvo0410
Võ Ngọc Quế Trâm
| 2001 |
Trương Định
Tiền Giang
| 13 | 328 | - - |
30 | |
Danghanhtrang
Đặng Trang
| 2001 |
Trường -Mộc Lỵ
Sơn La
| 13 | 364 | - - |
31 | |
Trang0702
Trịnh Thị Thu Trang
| 2001 |
Thanh Miện II
Hải Dương
| 12 | 488 | 100 |
32 | |
haovu429
Lê Vũ Hải
| 2001 |
Diễn Châu 4
Nghệ An
| 12 | 720 | 100 |
33 | |
hongnguyen16
nguyenhong
| 2001 |
Tiên Du 1
Bắc Ninh
| 12 | 249 | 88 |
34 | |
01632374264
Nguyễn Tiến Thành
| 2001 |
Trường Kim Bảng B
Hà Nam
| 12 | 523 | - - |
35 | |
0707173201
Dương Đăng Minh
| 2001 |
Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
| 12 | 403 | - - |
36 | |
0976255410
Đỗ YK
| 2001 |
Vân Nội
Hà Nội
| 12 | 481 | 100 |
37 | |
banglinhnguyen
Nguyễn Kiều Băng Linh
| 2001 |
Trường Nguyễn Thái Bình
Lâm Đồng
| 12 | 243 | - - |
38 | |
nhatquang1810
Trần nhật quang
| 2001 |
Trường Đào Duy Từ, Đồng Hới
Quảng Bình
| 12 | 416 | 82 |
39 | |
dat295
Nguyễn Quang Thành Đạt
| 2001 |
Võ Thị Sáu
Hồ Chí Minh
| 12 | 154 | 85 |
40 | |
giunsanvipbmt
Thùy Dung
| 2001 |
Chu Văn An
Đắk Lắk
| 12 | 398 | - - |
41 | |
thanghandsome
pham tien thanh
| 2001 |
Đoàn Thượng
Hải Dương
| 11 | 251 | - - |
42 | |
vanloitv
Lỗ Diễm Quỳnh
| 2001 |
Chu Văn An
Sơn La
| 11 | 439 | 100 |
43 | |
quocanhanh
Nguyễn Quốc Anh
| 2001 |
Vĩnh Trạch
An Giang
| 11 | 104 | 83 |
44 | |
Luongquan17
Lương Ngọc Quân
| 2001 |
Trường PTDT nội trú tỉnh
Sơn La
| 10 | 521 | 100 |
45 | |
phuongphuong24024002
phương phương
| 2001 |
Lê Lai
Thanh Hóa
| 10 | 99 | 91 |
46 | |
0907316246
Long Vương
| 2001 |
Vĩnh Viễn
Hồ Chí Minh
| 10 | 447 | 100 |
47 | |
lammanhhungvip161
Lâm Mạnh Hùng
| 2001 |
Tây Tiền Hải
Thái Bình
| 9 | 406 | 100 |
48 | |
historycd123
Diệp Giang
| 2001 |
Thủ Khoa Nghiã
An Giang
| 9 | 160 | - - |
49 | |
haithanh2201
Nguyễn Hải Thanh
| 2001 |
Chuyên Bắc Ninh
Bắc Ninh
| 9 | 51 | 98 |
50 | |
ngocnga2021
Huỳnh Phạm Ngọc Ngà
| 2001 |
Hồng Ngự 3
Đồng Tháp
| 9 | 367 | 100 |
51 | |
maupat
Lê Trung Đức
| 2001 |
Trường Lâm Hà
Lâm Đồng
| 8 | 369 | - - |
52 | |
boongbinh
Nguyễn Thái Bình
| 2001 |
Chuyên (Năng khiếu)
Thái Nguyên
| 8 | 53 | 88 |
53 | |
phucle12
Lê trọng phúc
| 2001 |
Kiên Hải
Kiên Giang
| 8 | 119 | 80 |
54 | |
chuan333
Nguyễn Chuẩn
| 2001 |
TTGDTX Yên Khánh
Ninh Bình
| 8 | 267 | 100 |
55 | |
Anhtuan040100
Cao Anh Tuấn
| 2001 |
TTGDTX Quận Tân Bình
Hồ Chí Minh
| 8 | 52 | 84 |
56 | |
Nguyenduckhanh
nguyen duc khánh
| 2001 |
Trường Kỹ Thuật Việt Trì
Phú Thọ
| 8 | 355 | 100 |
57 | |
NguyenHuyenTrang2k1
Nguyễn Huyền Trang
| 2001 |
Ngọc Lẕc
Thanh Hóa
| 8 | 274 | 100 |
58 | |
AkaiTrung
Nguyễn Trọng Quang Trung
| 2001 |
BC Tam Hiệp
Đồng Nai
| 8 | 51 | 84 |
59 | |
hocvienbienphong123
Trần Biên Phòng
| 2001 |
Trường Hoàng Hoa Thám - Lệ Thuổ
Quảng Bình
| 8 | 51 | 82 |
60 | |
Lohoa
Lò Văn Hoa
| 2001 |
Trường Huyện Điện Biên
Điện Biên
| 7 | 270 | 100 |
61 | |
alaskabmt03
Nguyễn Trường Gia Hưng
| 2001 |
Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
| 7 | 51 | - - |
62 | |
quangbach222
Trần Quang Bách
| 2001 |
Thống Nhất A
Đồng Nai
| 7 | 329 | 100 |
63 | |
hhuong172
Hoàng Hương
| 2001 |
Yên Dũng 3
Bắc Giang
| 7 | 71 | - - |
64 | |
Hatinh20111
Hà Thanh Tình
| 2001 |
Thành phố Cao Bằng
Cao Bằng
| 7 | 290 | 100 |
65 | |
Thnam4477
Hải phạm
| 2001 |
TH Kinh Tế Q.Ninh
Quảng Ninh
| 7 | 126 | - - |
66 | |
quockhanh41
Nguyễn Quốc Khánh
| 2001 |
Bình Sơn
Quảng Ngãi
| 7 | 240 | 100 |
67 | |
Thaongoc1
Thanh Thảo
| 2001 |
Bình Minh
Vĩnh Long
| 6 | 318 | 100 |
68 | |
nguyentrieu123
Try hard
| 2001 |
Số 1 Phù Mỹ
Bình Định
| 6 | 154 | 100 |
69 | |
fdsfdsfhduisgf
Bùi Hoàng Mạnh
| 2001 |
Chương Mỹ A
Hà Nội
| 6 | 35 | 80 |
70 | |
linhdan169
Nguyễn Linh Đan
| 2001 |
DL Lương Thế Vinh - Ba Vì
Hà Nội
| 6 | 51 | - - |
71 | |
vuthutrang2001a2
Vũ Thu Trang
| 2001 |
Ea H'leo
Đắk Lắk
| 6 | 229 | 100 |
72 | |
Hoangdungk02
Hoàng việt dũng
| 2001 |
Lộc Thành -Bảo Lâm
Lâm Đồng
| 5 | 138 | 100 |
73 | |
gullitwl2001
Nguyễn Minh Vũ
| 2001 |
Trần Quang Diệu
Quảng Ngãi
| 7 | 173 | - - |
74 | |
tiendatt123
Vũ tiến đạt
| 2001 |
Nguyễn Khuyến
Nam Định
| 5 | 123 | 100 |
75 | |
lamkieuanh
Lâm Thị Kiều Anh
| 2001 |
Hùng Vương
Bình Phước
| 5 | 32 | - - |
76 | |
Nguyentam172
Nguyễn Thị Thanh Tâm
| 2001 |
Thống Nhất B
Đồng Nai
| 5 | 125 | 100 |
77 | |
Truongngan3107
Trần Dương Trường
| 2001 |
Số 1 Tư Nghĩa
Quảng Ngãi
| 5 | 55 | - - |
78 | |
Thanh666777
Nguyễn Anh
| 2001 |
An Lão
Hải Phòng
| 5 | 137 | - - |
79 | |
thuthao25032001
Phạm thu thảo
| 2001 |
Mê Linh
Hà Nội
| 4 | 101 | 100 |
80 | |
luanantin
Nguyễn Thế Luân
| 2001 |
Võ Giữ
Bình Định
| 4 | 28 | - - |
81 | |
Loa123456789
vũ thị thu hồng
| 2001 |
Chu Văn An
Đắk Lắk
| 4 | 166 | 100 |
82 | |
phonglosser
Huynh Quoc Phong
| 2001 |
TT GDTX TP Huế
Thừa Thiên Huế
| 4 | 55 | - - |
83 | |
dangtrangk54a2
Đặng Thị Hạnh Trang
| 2001 |
Trường -Mộc Lỵ
Sơn La
| 4 | 108 | 100 |
84 | |
Ngobich20032001
Ngô Thị Bích
| 2001 |
Phan Đình Phùng
Hà Tĩnh
| 4 | 96 | 100 |
85 | |
muaason
Mùa A Sơn
| 2001 |
Trường -Mộc Lỵ
Sơn La
| 3 | 52 | 100 |
86 | |
halan14022001
Dương Thị Lan
| 2001 |
Tống Văn Trân
Nam Định
| 3 | 32 | 100 |
87 | |
dkmtnn
cù văn sinh
| 2001 |
Hermann Gmeiner Cà Mau
Cà Mau
| 3 | 91 | 100 |
88 | |
0374416935
Trần Công Minh
| 2001 |
Bùi Thị Xuân
Hồ Chí Minh
| 4 | 31 | - - |
89 | |
nguyentramy2001
Le van hoang
| 2001 |
Việt Bắc
Lạng Sơn
| 3 | 248 | 100 |
90 | |
chauchauchauchauchau
châu châu
| 2001 |
Bình Mỹ
An Giang
| 3 | 63 | 100 |
91 | |
Vodainhatky
Võ Đại Nhật Kỳ
| 2001 |
An Lương Đông
Thừa Thiên Huế
| 3 | 73 | 100 |
92 | |
minhphuonghoa
Nguyễn Phương Lan
| 2001 |
Phụ Dực
Thái Bình
| 4 | 51 | - - |
93 | |
LeHuy0801
Lê Đình Huy
| 2001 |
BTVH Số 3 Đống Đa
Hà Nội
| 3 | 130 | 100 |
94 | |
huynhndiemmy2011
Huỳnh Ngọc Diễm My
| 2001 |
Phạm Văn Đồng
Quảng Ngãi
| 2 | 6 | 100 |
95 | |
Chaovanlong
Chảo văn Long
| 2001 |
Phong Thổ
Lai Châu
| 2 | 87 | 100 |
96 | |
anhtuoi2211
Nguyễn tường anh
| 2001 |
Trần Văn Bảo
Nam Định
| 2 | 41 | 100 |
97 | |
Chungthannien
Lê Thị Kim Quý
| 2001 |
Thừa Lưu
Thừa Thiên Huế
| 2 | 35 | 100 |
98 | |
bich20032004
ngô thị bích
| 2001 |
Phan Đình Phùng
Hà Tĩnh
| 2 | 40 | 100 |
99 | |
drtdkey@gmail.com
Thanh Tính (Silver)
| 2001 |
Nhơn Trạch
Đồng Nai
| 2 | 32 | 100 |
100 | |
lechuong2001
Lê Phạm Cường
| 2001 |
Thốt Nốt
Cần Thơ
| 2 | 46 | 100 |